Đọc nhanh: 举止言谈 (cử chỉ ngôn đàm). Ý nghĩa là: hành vi và lời nói; cử chỉ và lời nói.
Ý nghĩa của 举止言谈 khi là Thành ngữ
✪ hành vi và lời nói; cử chỉ và lời nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举止言谈
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 她 制止 了 危险 的 举动
- Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.
- 言谈举止
- cử chỉ và lời nói
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 她 的 举止 得体
- Cử chỉ của cô ấy rất phù hợp.
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 她 的 举止 有点 粗
- Cử chỉ của cô ấy có hơi thô tục.
- 他们 的 举止 非常 鄙陋
- Hành vi của họ rất thô lỗ.
- 言谈 行事
- lời nói và việc làm.
- 他 的 举止 很 伧 俗
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 她 的 举止 有些 野
- Cách cư xử của cô ấy hơi bừa bãi.
- 她 的 言谈举止 很 拘谨
- Cử chỉ và lời nói của cô ấy rất thận trọng.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 她 的 言谈举止 有点 发骚
- Cách cô ấy nói chuyện và cư xử có phần phóng đãng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 举止言谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 举止言谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
止›
言›
谈›