举止言谈 jǔzhǐ yántán

Từ hán việt: 【cử chỉ ngôn đàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "举止言谈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cử chỉ ngôn đàm). Ý nghĩa là: hành vi và lời nói; cử chỉ và lời nói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 举止言谈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 举止言谈 khi là Thành ngữ

hành vi và lời nói; cử chỉ và lời nói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举止言谈

  • - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • - 制止 zhìzhǐ le 危险 wēixiǎn de 举动 jǔdòng

    - Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.

  • - 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - cử chỉ và lời nói

  • - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng

    - cử chỉ đoan trang

  • - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng yǒu 大家 dàjiā 闺范 guīfàn

    - cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.

  • - de 举止 jǔzhǐ 得体 détǐ

    - Cử chỉ của cô ấy rất phù hợp.

  • - de 举止 jǔzhǐ 婷雅 tíngyǎ

    - Cách cư xử của cô ấy đẹp.

  • - de 举止 jǔzhǐ 有点 yǒudiǎn

    - Cử chỉ của cô ấy có hơi thô tục.

  • - 他们 tāmen de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 鄙陋 bǐlòu

    - Hành vi của họ rất thô lỗ.

  • - 言谈 yántán 行事 xíngshì

    - lời nói và việc làm.

  • - de 举止 jǔzhǐ hěn cāng

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • - de 举止 jǔzhǐ 有些 yǒuxiē

    - Cách cư xử của cô ấy hơi bừa bãi.

  • - de 言谈举止 yántánjǔzhǐ hěn 拘谨 jūjǐn

    - Cử chỉ và lời nói của cô ấy rất thận trọng.

  • - 坐在 zuòzài 墙角 qiángjiǎo 冷眼 lěngyǎn 观察 guānchá 来客 láikè de 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.

  • - de 言谈举止 yántánjǔzhǐ 有点 yǒudiǎn 发骚 fāsāo

    - Cách cô ấy nói chuyện và cư xử có phần phóng đãng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 举止言谈

Hình ảnh minh họa cho từ 举止言谈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 举止言谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa