Đọc nhanh: 主坐 (chủ toạ). Ý nghĩa là: Chủ mưu; chủ phạm. § Cũng nói là chủ nhi 主兒. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Từ Ninh thính bãi; tâm trung tưởng đạo: Kí hữu chủ tọa; tất bất ngại sự 徐寧聽罷; 心中想道: 既有 主坐; 必不礙事 (Đệ ngũ thập lục hồi) Từ Ninh nghe xong; trong bụng nghĩ: Đã biết có chủ phạm rồi; thì sự việc không còn lo ngại gì nữa..
Ý nghĩa của 主坐 khi là Danh từ
✪ Chủ mưu; chủ phạm. § Cũng nói là chủ nhi 主兒. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Từ Ninh thính bãi; tâm trung tưởng đạo: Kí hữu chủ tọa; tất bất ngại sự 徐寧聽罷; 心中想道: 既有 主坐; 必不礙事 (Đệ ngũ thập lục hồi) Từ Ninh nghe xong; trong bụng nghĩ: Đã biết có chủ phạm rồi; thì sự việc không còn lo ngại gì nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主坐
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主坐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主坐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
坐›