Đọc nhanh: 丰盈 (phong doanh). Ý nghĩa là: đẫy đà; nở nang (thân thể); đẫy, giàu có; sung túc; đầy đủ; đủ, đầy đặn. Ví dụ : - 体态丰盈 dáng vẻ đẫy đà. - 衣食丰盈 đủ ăn đủ mặc
Ý nghĩa của 丰盈 khi là Tính từ
✪ đẫy đà; nở nang (thân thể); đẫy
(身体) 丰满
- 体态 丰盈
- dáng vẻ đẫy đà
✪ giàu có; sung túc; đầy đủ; đủ
富裕;丰富
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
✪ đầy đặn
(身体或身体的一部分) 胖得匀称好看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰盈
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 体态 丰盈
- dáng vẻ đẫy đà
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰盈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰盈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
盈›