丰盈 fēngyíng

Từ hán việt: 【phong doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丰盈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong doanh). Ý nghĩa là: đẫy đà; nở nang (thân thể); đẫy, giàu có; sung túc; đầy đủ; đủ, đầy đặn. Ví dụ : - dáng vẻ đẫy đà. - đủ ăn đủ mặc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丰盈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丰盈 khi là Tính từ

đẫy đà; nở nang (thân thể); đẫy

(身体) 丰满

Ví dụ:
  • - 体态 tǐtài 丰盈 fēngyíng

    - dáng vẻ đẫy đà

giàu có; sung túc; đầy đủ; đủ

富裕;丰富

Ví dụ:
  • - 衣食 yīshí 丰盈 fēngyíng

    - đủ ăn đủ mặc

đầy đặn

(身体或身体的一部分) 胖得匀称好看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰盈

  • - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • - 物资 wùzī 丰富 fēngfù

    - vật tư phong phú.

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • - 汤姆 tāngmǔ 不能 bùnéng 决定 juédìng mǎi 丰田 fēngtián 还是 háishì 福特 fútè

    - Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.

  • - 收生婆 shōushēngpó 经验 jīngyàn 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.

  • - 这座 zhèzuò dǎo 资源 zīyuán hěn 丰富 fēngfù

    - Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.

  • - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • - 海狸 hǎilí de 绒毛 róngmáo 丰厚 fēnghòu

    - lông da hải li rất dày.

  • - 丰富 fēngfù de 滋养 zīyǎng

    - chất dinh dưỡng phong phú

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - được mùa ngũ cốc

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - Ngũ cốc được mùa

  • - 山谷 shāngǔ yùn 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • - 衣食 yīshí 丰盈 fēngyíng

    - đủ ăn đủ mặc

  • - 体态 tǐtài 丰盈 fēngyíng

    - dáng vẻ đẫy đà

  • - shū 丰富 fēngfù le 我们 wǒmen de 知识 zhīshí

    - Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丰盈

Hình ảnh minh họa cho từ 丰盈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰盈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao