Đọc nhanh: 个子 (cá tử). Ý nghĩa là: vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người, kích thước. Ví dụ : - 他们俩个子一样高。 Cả hai người họ thân hình đều cao như nhau.. - 这个孩子个子矮了些。 Vóc dáng của đứa trẻ này thấp hơn chút.. - 这个孩子个子矮。 Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.
Ý nghĩa của 个子 khi là Danh từ
✪ vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người
指人的身材,也指动物身体的大小
- 他们 俩 个子 一样 高
- Cả hai người họ thân hình đều cao như nhau.
- 这个 孩子 个子 矮 了 些
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp hơn chút.
- 这个 孩子 个子 矮
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kích thước
也可以用来形容物体的高度或长度
- 这棵树 个子 不小
- Kích thước cái cây này không nhỏ.
- 这件 衣服 的 个子 有点 大
- Kích thước của bộ đồ này hơi lớn.
- 这张 桌子 个子 适中
- Chiếc bàn này có kích thước trung bình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 我 奶奶 有 两个 孩子
- Bà của tôi có hai người con.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这个 孩子 长得 好俊 呀
- Đứa bé này thật khôi ngô tuấn tú!
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 那个 可怜 的 孩子 失去 了 父母
- Đứa trẻ tội nghiệp đó đã mất cha mẹ.
- 这个 孩子 个子 矮
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 这张 桌子 个子 适中
- Chiếc bàn này có kích thước trung bình.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 我 有 一个 儿子
- Tôi có một người con trai.
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
子›