小个子 xiǎo gèzi

Từ hán việt: 【tiểu cá tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小个子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu cá tử). Ý nghĩa là: bé người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小个子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小个子 khi là Danh từ

bé người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小个子

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - shì 迷人 mírén de 小伙子 xiǎohuǒzi 美中不足 měizhōngbùzú de shì 个子 gèzi ǎi

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

  • - 那个 nàgè 孩子 háizi shì xiǎo 英雄 yīngxióng

    - Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.

  • - 这棵树 zhèkēshù 个子 gèzi 不小 bùxiǎo

    - Kích thước cái cây này không nhỏ.

  • - 头胎 tóutāi yǎng le 胖小子 pàngxiǎozǐ

    - Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.

  • - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi xiǎo 一百元 yìbǎiyuán

    - Cái hộp này ít hơn một trăm nhân dân tệ.

  • - 我们 wǒmen 班有 bānyǒu 一个 yígè 小妮子 xiǎonīzǐ

    - Lớp chúng tôi có một cô bé.

  • - niē 出个 chūgè 小鸭子 xiǎoyāzi

    - Anh ấy nặn ra một con vịt nhỏ.

  • - 孩子 háizi 观看 guānkàn le 半个 bànge 小时 xiǎoshí

    - Đứa trẻ đã xem nửa tiếng rồi.

  • - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • - 这个 zhègè 瓶子 píngzi kǒu 很小 hěnxiǎo

    - Miệng cái chai này rất nhỏ.

  • - zhè 房子 fángzi 朝北 cháoběi de 一面 yímiàn 只开 zhǐkāi le 一个 yígè 小窗 xiǎochuāng

    - Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.

  • - 被子 bèizi shàng yǒu 一个 yígè xiǎo dòng

    - Trên chăn có một lỗ nhỏ.

  • - cóng 椅子 yǐzi 后面 hòumiàn 蹦出来 bèngchūlai 一个 yígè 小孩 xiǎohái

    - Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.

  • - qǐng 小心 xiǎoxīn 这个 zhègè 刀子 dāozi hěn 锋利 fēnglì

    - Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.

  • - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 挑着 tiāozhe 两个 liǎnggè 出号 chūhào de 水桶 shuǐtǒng

    - anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.

  • - xiě le 几个 jǐgè 小册子 xiǎocèzi shū

    - viết mấy quyển sách nhỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小个子

Hình ảnh minh họa cho từ 小个子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小个子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao