Đọc nhanh: 妈了个巴子 (ma liễu cá ba tử). Ý nghĩa là: chết tiệt!, mẹ kiếp!.
Ý nghĩa của 妈了个巴子 khi là Danh từ
✪ chết tiệt!
fuck!; fucking
✪ mẹ kiếp!
motherfucker!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈了个巴子
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 那个 可怜 的 孩子 失去 了 父母
- Đứa trẻ tội nghiệp đó đã mất cha mẹ.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 妈妈 团 了 许多 饭团子
- Mẹ nặn được rất nhiều cục cơm.
- 爸爸 , 妈妈 乃至于 孩子 都 来 了
- Bố, mẹ, thậm chí cả con cái đều đến.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 这个 孩子 个子 矮 了 些
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp hơn chút.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 这个 瓶子 倒 了
- Cái chai này bị đổ rồi.
- 那个 椅子 坏 了
- Cái ghế đó bị hỏng rồi.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 妈妈 安抚 了 孩子 的 情绪
- Mẹ đã an ủi cảm xúc của đứa trẻ.
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 妈妈 买 了 十个 新 杯子
- Mẹ đã mua mười chiếc cốc mới.
- 妈妈 在 每个 瓶子 上 都 标记 了 作料 的 名字
- Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妈了个巴子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妈了个巴子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
了›
妈›
子›
巴›