Đọc nhanh: 做好个人卫生 (tố hảo cá nhân vệ sinh). Ý nghĩa là: Vệ sinh tốt cá nhân.
Ý nghĩa của 做好个人卫生 khi là Danh từ
✪ Vệ sinh tốt cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做好个人卫生
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 官 先生 是 个 好人
- Ông Quan là một người tốt.
- 这个 人 好生 面熟
- người này trông rất quen.
- 牙 先生 是 个 好人
- Ông Nha là một người tốt.
- 母亲 生病 , 需要 有 个人 做伴
- mẹ bị bệnh, cần phải có người trông nom.
- 拳 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là một người tốt.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 泉 先生 是 个 好人
- Ông Tuyền là một người tốt.
- 权 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là người tốt.
- 别 给 他 钱 , 他 是 个 好吃懒做 的 人
- Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.
- 成 先生 是 个 好人
- Ông Thành là một người tốt.
- 印 先生 是 个 好人
- Ông Ấn là một người tốt.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 令 先生 是 个 好人
- Ông Linh là một người tốt.
- 最近 抽查 了 一些 伙食 单位 , 卫生 工作 都 做 得 很 好
- gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.
- 春 先生 是 个 好人
- Ông Xuân là một người tốt.
- 她 只 想 做 个 好人 , 连 说句话 也 怕得罪人
- cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác.
- 居 先生 是 个 好人
- Ông Cư là một người tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做好个人卫生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做好个人卫生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
做›
卫›
好›
生›