Đọc nhanh: 两面 (lưỡng diện). Ý nghĩa là: hai mặt; mặt trái, mặt phải, hai nơi; hai phía; hai bên, tính hai mặt (của sự vật). Ví dụ : - 这张纸两面都写满了字。 tờ giấy này mặt trái mặt phải đều kín cả chữ.. - 左右两面都是高山。 hai bên trái phải đều là núi cao.. - 两面性。 tính hai mặt.
Ý nghĩa của 两面 khi là Danh từ
✪ hai mặt; mặt trái, mặt phải
正面和反面
- 这 张纸 两面 都 写 满 了 字
- tờ giấy này mặt trái mặt phải đều kín cả chữ.
✪ hai nơi; hai phía; hai bên
两个方向或地方
- 左右两面 都 是 高山
- hai bên trái phải đều là núi cao.
✪ tính hai mặt (của sự vật)
事物相对的两方面
- 两面性
- tính hai mặt.
- 问题 的 两面 我们 都 要 看到
- chúng ta phải xem xét đến tính hai mặt của một vấn đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两面
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 他 说 两面光 的话 是 怕得罪人
- anh ấy nói những lời lấy lòng hai bên vì sợ làm người có tội.
- 左右两面 都 是 高山
- hai bên trái phải đều là núi cao.
- 玩弄 两面手法
- giở trò hai mặt.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 这 张纸 两面 都 写 满 了 字
- tờ giấy này mặt trái mặt phải đều kín cả chữ.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 耍两面派
- giở trò hai mặt.
- 两面性
- tính hai mặt.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 我们 需要 两合 面粉
- Chúng tôi cần hai đấu bột mì.
- 这 两间 房子 的 面积 相等
- diện tích hai phòng này bằng nhau.
- 两人 见面 每每 争论不休
- Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.
- 处于 进退两难 的 局面
- Rơi vào cục diện tiến thoái lưỡng nan.
- 两面手法
- thủ đoạn hai mặt; con dao hai lưỡi.
- 敌人 的 正面 和 两翼 都 遭到 了 猛烈 的 攻击
- bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
面›