Đọc nhanh: 两性 (lưỡng tính). Ý nghĩa là: giống đực giống cái; con trai con gái, lưỡng tính. Ví dụ : - 两性生殖。 sinh sản hữu tính.. - 两性化合物。 hợp chất lưỡng tính.. - 氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的。 a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
Ý nghĩa của 两性 khi là Danh từ
✪ giống đực giống cái; con trai con gái
雄性和雌性; 男性和女性
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
✪ lưỡng tính
两种性质
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 我们 两 性格 很契
- Tính cách chúng tôi rất hợp nhau.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 两面性
- tính hai mặt.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 两人 性情 投合
- tính tình hai người hợp nhau.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 这 两件 事情 的 性质 类似
- Hai điều này có bản chất giống nhau.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
性›