Đọc nhanh: 两性平等 (lưỡng tính bình đẳng). Ý nghĩa là: bình đẳng giữa hai giới.
Ý nghĩa của 两性平等 khi là Danh từ
✪ bình đẳng giữa hai giới
equality between the sexes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两性平等
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 男女平等
- nam nữ bình đẳng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 你 等 我 一两个 小时
- Bạn đợi tôi khoảng một hai tiếng.
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 我们 两 性格 很契
- Tính cách chúng tôi rất hợp nhau.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两性平等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两性平等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
平›
性›
等›