Đọc nhanh: 不消 (bất tiêu). Ý nghĩa là: không cần thiết; khỏi; khỏi cần. Ví dụ : - 不消说 khỏi phải nói. - 不消一会儿工夫,这个消息就传开了。 chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
✪ không cần thiết; khỏi; khỏi cần
不需要;不用
- 不消说
- khỏi phải nói
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不消
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 这 消息 让 他 心绪不宁
- Tin tức này khiến anh ấy lòng dạ rối bời.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 消 受不了
- không thể hưởng thụ.
- 府 努力 消除 社会 不 平等
- Chính phủ nỗ lực xóa bỏ sự bất bình đẳng xã hội.
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
- 这个 消息 不靠 准
- tin tức này không đáng tin cậy.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 由于 天气 不好 , 比赛 取消 了
- Vì thời tiết xấu nên cuộc thi bị hủy bỏ.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 姐妹俩 纺线 不 消停
- hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ.
- 消极态度 不能 解决问题
- Thái độ tiêu cực không thể giải quyết vấn đề.
- 不消说
- khỏi phải nói
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不消
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不消 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
消›