Đọc nhanh: 不消化 (bất tiêu hoá). Ý nghĩa là: nê.
Ý nghĩa của 不消化 khi là Danh từ
✪ nê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不消化
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 这 顿饭 消化 得 很快
- Bữa ăn này tiêu hóa rất nhanh.
- 这 消息 让 他 心绪不宁
- Tin tức này khiến anh ấy lòng dạ rối bời.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 思念 浓得化 不开 了
- Nỗi nhớ cực độ đến mức không tan được.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 他 吃 得 太 多 , 消化 不了
- Anh ấy ăn quá nhiều, không tiêu hóa được.
- 有点 消化不良
- Chỉ là một chút khó tiêu.
- 要 细嚼慢咽 这 不仅 有利于 消化 也 是 餐桌上 的 礼仪 要求
- Ăn chậm nhai kĩ, điều này không chỉ có lợi cho việc tiêu hóa mà còn là yêu cầu của phép lịch sự trên bàn ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不消化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不消化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
化›
消›