Đọc nhanh: 不服 (bất phục). Ý nghĩa là: không phục; không thuận theo; không tuân phục; không tuân thủ; không tin phục; không chịu, không quen; không thể thích ứng; không thể hợp. Ví dụ : - 不服管教 không tuân thủ quản giáo. - 说他错了,他还不服 nói nó sai rồi, nó vẫn không chịu. - 不服水土 không hợp thuỷ thổ
Ý nghĩa của 不服 khi là Động từ
✪ không phục; không thuận theo; không tuân phục; không tuân thủ; không tin phục; không chịu
不顺从;不信服
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 说 他 错 了 , 他 还 不服
- nói nó sai rồi, nó vẫn không chịu
✪ không quen; không thể thích ứng; không thể hợp
不习惯;不能适应
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 这种 烟 我 抽 不服
- loại thuốc này tôi hút không quen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不服
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 他 宁死不屈 服
- Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.
- 闲话 让 人 感到 不 舒服
- Lời phàn nàn làm người ta cảm thấy khó chịu.
- 我 的 鼻子 有点 不 舒服
- Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 我 有 例假 时 不 舒服
- Tôi không thoải mái khi đến tháng.
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 穿过 的 衣服 退 不了
- Quần áo đã mặc thì không thể trả lại.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 他 这 两天 都 那么 蔫不唧 的 , 是不是 哪儿 不 舒服 了
- hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 她 喉咙 不 舒服
- Cổ họng cô ấy không được thoải mái.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 水土不服
- bất phục thuỷ thổ; chói nước.
- 这 衣服 不赖
- Cái áo này không tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
服›