Đọc nhanh: 不才 (bất tài). Ý nghĩa là: bất tài; vô tài; không tài năng, kẻ bất tài này; kẻ hèn này; kẻ kém cỏi này (khiêm tốn tự xưng mình). Ví dụ : - 其中道理,不才愿洗耳聆教。 những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
Ý nghĩa của 不才 khi là Từ điển
✪ bất tài; vô tài; không tài năng
没有才能
Ý nghĩa của 不才 khi là Từ điển
✪ kẻ bất tài này; kẻ hèn này; kẻ kém cỏi này (khiêm tốn tự xưng mình)
常用做''我''的谦称
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不才
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 她 的 才能 不言而喻
- Tài năng của cô ấy không cần phải nói.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 我 才 不是 恋童 癖
- Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 我们 才 不要 玩 滑翔翼
- Chúng tôi không bị treo.
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 子 之 才 , 予所 不及 也
- Tài năng của con, ta không thể sánh được.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 只有 知己知彼 , 才能 立于不败之地
- Chỉ có biết mình biết ta, bạn mới bất khả chiến bại được.
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
- 你别 捉弄人 , 我 才 不 上 你 的 当 呢
- anh đừng đùa, tôi không mắc lừa anh đâu!
- 刚才 还 看见 他 在 这儿 , 怎么 晃眼 就 不见 了
- mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不才
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不才 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
才›