Đọc nhanh: 不坏身 (bất hoại thân). Ý nghĩa là: Phật giáo gọi pháp thân của chư Phật vô sinh vô diệt là bất hoại thân 不壞身. ◇Niết Bàn kinh 涅槃經: Vân hà đắc trường thọ; Kim cương bất hoại thân 云何得長壽; 金剛不壞身 (Thọ mệnh phẩm 壽命品)..
Ý nghĩa của 不坏身 khi là Danh từ
✪ Phật giáo gọi pháp thân của chư Phật vô sinh vô diệt là bất hoại thân 不壞身. ◇Niết Bàn kinh 涅槃經: Vân hà đắc trường thọ; Kim cương bất hoại thân 云何得長壽; 金剛不壞身 (Thọ mệnh phẩm 壽命品).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不坏身
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 他 的 身高 不及 我 高
- Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 我 容忍 不了 他 的 坏脾气
- Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 他 藉口 身体 不适
- Anh ấy viện cớ không khỏe.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 门铃 坏 了 , 按不响 了
- Chuông cửa bị hỏng rồi, ấn không reo nữa.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 她 背 过身 不理 我
- Cô ấy quay lưng không thèm quan tâm tôi.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不坏身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不坏身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
坏›
身›