Đọc nhanh: 下文 (hạ văn). Ý nghĩa là: đoạn dưới; câu dưới (câu văn), kết quả; đoạn sau (chỉ kết quả hoặc sự phát triển của sự việc). Ví dụ : - 我托你的事已经好几天了,怎么还没有下文? việc tôi nhờ anh đã quá mấy ngày rồi sao vẫn chưa thấy kết quả gì?
Ý nghĩa của 下文 khi là Danh từ
✪ đoạn dưới; câu dưới (câu văn)
书中或文章中某一段或某一句以后的部分
✪ kết quả; đoạn sau (chỉ kết quả hoặc sự phát triển của sự việc)
比喻事情的发展或结果
- 我托 你 的 事 已经 好 几天 了 , 怎么 还 没有 下文
- việc tôi nhờ anh đã quá mấy ngày rồi sao vẫn chưa thấy kết quả gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下文
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 把 碑文 拓 下来
- Đem tấm bia đi khắc.
- 这课 课文 太 长 , 讲课 时要 删节 一下
- bài khoá này quá dài, lúc giảng bài cần phải rút gọn lại.
- 这 篇文章 需要 润色 一下
- Bài viết này cần chỉnh sửa một chút.
- 抄 完 之后 要 跟 原文 校对 一下
- sao khi sao chép xong phải đối chiếu với nguyên văn.
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 他 挥笔 写下 了 这 篇文章
- Anh ấy vung bút viết ra bài văn này.
- 文章 要 写 得 清通 , 必须 下 一番 苦功
- văn vẻ muốn viết trôi chảy thì phải tốn nhiều công sức.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 请 把 这段 文字 撮要 一下
- Hãy tóm tắt nội dung đoạn văn này.
- 多年 的 老 传统 不成文 地 沿袭 了 下来
- ngầm làm theo những truyền thống xưa
- 这 一段话 是 下文 的 引子
- đoạn văn này là lời mào cho bài văn sau.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 请 查看 一下 这个 文件
- Xin vui lòng kiểm tra tài liệu này.
- 这 首歌 没有 上下文
- Bài hát này không có ngữ cảnh!
- 这篇 论文 需要 校对 一下
- Bài luận này cần được kiểm tra lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
文›