见下文 jiàn xiàwén

Từ hán việt: 【kiến hạ văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "见下文" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiến hạ văn). Ý nghĩa là: đoạn dưới; bên dưới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 见下文 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 见下文 khi là Danh từ

đoạn dưới; bên dưới

见本页后或下文

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见下文

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 我们 wǒmen 下次 xiàcì jiàn 拜拜 báibái

    - Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!

  • - de 英文 yīngwén 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ qǐng 见谅 jiànliàng

    - Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.

  • - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn shì 案件 ànjiàn de 见证 jiànzhèng

    - Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.

  • - 下辈子 xiàbèizi 是否 shìfǒu hái néng 遇见 yùjiàn

    - Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?

  • - 希望 xīwàng 下辈子 xiàbèizi hái néng 遇见 yùjiàn

    - Anh ấy hy vọng kiếp sau vẫn có thể gặp lại cô ấy.

  • - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.

  • - 下行 xiàxíng 公文 gōngwén

    - công văn chuyển xuống cấp dưới.

  • - 碑文 bēiwén tuò 下来 xiàlai

    - Đem tấm bia đi khắc.

  • - 意见 yìjiàn 相持不下 xiāngchíbùxià

    - vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.

  • - 这课 zhèkè 课文 kèwén tài zhǎng 讲课 jiǎngkè 时要 shíyào 删节 shānjié 一下 yīxià

    - bài khoá này quá dài, lúc giảng bài cần phải rút gọn lại.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 需要 xūyào 润色 rùnsè 一下 yīxià

    - Bài viết này cần chỉnh sửa một chút.

  • - chāo wán 之后 zhīhòu yào gēn 原文 yuánwén 校对 jiàoduì 一下 yīxià

    - sao khi sao chép xong phải đối chiếu với nguyên văn.

  • - de 见闻广博 jiànwénguǎngbó 了解 liǎojiě 很多 hěnduō 文化 wénhuà

    - Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.

  • - 下载 xiàzǎi 文档 wéndàng

    - Tải tệp xuống.

  • - 历史文物 lìshǐwénwù 完整 wánzhěng 保存 bǎocún 下来 xiàlai

    - Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.

  • - 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn 暂时 zànshí 保留 bǎoliú 下次 xiàcì zài 讨论 tǎolùn

    - Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp

  • - 见下文 jiànxiàwén zhōng de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 见下文

Hình ảnh minh họa cho từ 见下文

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见下文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao