Hán tự: 丈
Đọc nhanh: 丈 (trượng). Ý nghĩa là: chồng, trượng; ông (tôn xưng những người đàn ông già cả), đo đạc (đất đai). Ví dụ : - 她的丈在外地工作。 Chồng của cô ấy làm việc ở nơi khác.. - 姑丈来了。 Dượng (chồng của cô) đến rồi.. - 这位丈人品高尚。 Ông này phẩm hạnh cao thượng.
Ý nghĩa của 丈 khi là Danh từ
✪ chồng
丈夫 (用于某些亲戚的尊称)
- 她 的 丈 在 外地 工作
- Chồng của cô ấy làm việc ở nơi khác.
- 姑丈 来 了
- Dượng (chồng của cô) đến rồi.
✪ trượng; ông (tôn xưng những người đàn ông già cả)
古时对老年男子的尊称
- 这位 丈 人品 高尚
- Ông này phẩm hạnh cao thượng.
- 老丈 , 请问 路 怎么 走 ?
- Ông lão, xin hỏi đường đi thế nào?
Ý nghĩa của 丈 khi là Động từ
✪ đo đạc (đất đai)
丈量 (土地)
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 先 把 这块 地丈 一下
- Đo mảnh đất này trước đã.
Ý nghĩa của 丈 khi là Lượng từ
✪ trượng
长度单位,10尺等于1丈,10丈等于1引
- 这根 绳子 长 一丈
- Sợi dây này dài một trượng.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 丈
✪ 丈一丈/丈一下
Đo đạc cái gì
- 把 这匹布丈 一下 长度
- Đo một chút chiều dài của tấm vải này.
- 他丈 一丈 这个 房间
- Anh ấy đo đạc căn phòng này.
✪ Số từ + 丈
Bao nhiêu trượng
- 这块 布有 五丈 长
- Khúc vải này dài năm trượng.
- 这个 棍子 长 两丈
- Cái gậy này dài hai trượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丈
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 春耕 前要 把 地丈 完
- trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.
- 古代 用弓 丈量土地
- Thời xưa sử dụng cung để đo đất.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 大丈夫
- Đại trượng phu
- 姑丈 ( 姑夫 )
- dượng (chồng cô)
- 姐丈 ( 姐夫 )
- anh rể
- 由于 贪玩 , 最近 他 的 成绩 一落千丈
- Do ham chơi, điểm số của anh ấy đã giảm mạnh trong thời gian gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丈›