Đọc nhanh: 姊丈 (tỉ trượng). Ý nghĩa là: chồng của chị gái.
Ý nghĩa của 姊丈 khi là Danh từ
✪ chồng của chị gái
older sister's husband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊丈
- 堂姊妹
- chị em họ
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 春耕 前要 把 地丈 完
- trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.
- 我 姊 温柔 善良
- Chị tôi dịu dàng tốt bụng.
- 古代 用弓 丈量土地
- Thời xưa sử dụng cung để đo đất.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 大丈夫
- Đại trượng phu
- 我 的 姊 很 疼爱 我
- Chị tôi rất yêu thương tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姊丈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姊丈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丈›
姊›