姊丈 zǐ zhàng

Từ hán việt: 【tỉ trượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姊丈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỉ trượng). Ý nghĩa là: chồng của chị gái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姊丈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姊丈 khi là Danh từ

chồng của chị gái

older sister's husband

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊丈

  • - 堂姊妹 tángzǐmèi

    - chị em họ

  • - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • - 知道 zhīdào 西里尔 xīlǐěr 就是 jiùshì zài 那里 nàlǐ 认识 rènshí de xīn 丈夫 zhàngfū de ma

    - Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?

  • - 堵墙 dǔqiáng 高约 gāoyuē 三丈 sānzhàng

    - Bức tường đó cao khoảng ba trượng.

  • - 丈夫 zhàngfū 下班 xiàbān 按时 ànshí 回家 huíjiā

    - Chồng tôi đi làm về đúng giờ.

  • - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • - 势焰 shìyàn 万丈 wànzhàng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • - 结婚 jiéhūn 三次 sāncì 丈夫 zhàngfū dōu 不幸 bùxìng 死去 sǐqù zhēn 可说是 kěshuōshì 红颜薄命 hóngyánbómìng

    - Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh

  • - 琼斯 qióngsī 夫人 fūrén 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn xià méng le

    - Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.

  • - 他们 tāmen 丈田 zhàngtián le

    - Họ đi đo ruộng rồi.

  • - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • - 春耕 chūngēng 前要 qiányào 地丈 dìzhàng wán

    - trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.

  • - 温柔 wēnróu 善良 shànliáng

    - Chị tôi dịu dàng tốt bụng.

  • - 古代 gǔdài 用弓 yònggōng 丈量土地 zhàngliángtǔdì

    - Thời xưa sử dụng cung để đo đất.

  • - wèi 丈夫 zhàngfū 准备 zhǔnbèi 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.

  • - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất.

  • - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất

  • - 大丈夫 dàzhàngfū

    - Đại trượng phu

  • - de hěn 疼爱 téngài

    - Chị tôi rất yêu thương tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姊丈

Hình ảnh minh họa cho từ 姊丈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姊丈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:フノ一ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLXH (女中重竹)
    • Bảng mã:U+59CA
    • Tần suất sử dụng:Cao