Đọc nhanh: 岳丈 (nhạc trượng). Ý nghĩa là: nhạc phụ; cha vợ; bố vợ.
Ý nghĩa của 岳丈 khi là Danh từ
✪ nhạc phụ; cha vợ; bố vợ
岳父
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳丈
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 《 岳阳楼记 》
- bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.
- 岳飞 字 鹏举
- Nhạc Phi tự là Bằng Cử.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 春耕 前要 把 地丈 完
- trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 古代 用弓 丈量土地
- Thời xưa sử dụng cung để đo đất.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 由于 贪玩 , 最近 他 的 成绩 一落千丈
- Do ham chơi, điểm số của anh ấy đã giảm mạnh trong thời gian gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岳丈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岳丈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丈›
岳›