Đọc nhanh: 万能 (vạn năng). Ý nghĩa là: vạn năng; toàn năng (việc gì cũng biết), có nhiều công dụng; vạn năng. Ví dụ : - 有些人以为金钱是万能的。 Một số người cho rằng tiền là vạn năng.. - 万能拖拉机。 máy kéo vạn năng.. - 这是一种万能胶水。 Đây là một loại keo vạn năng.
Ý nghĩa của 万能 khi là Tính từ
✪ vạn năng; toàn năng (việc gì cũng biết)
无所不能
- 有些 人 以为 金钱 是 万能 的
- Một số người cho rằng tiền là vạn năng.
✪ có nhiều công dụng; vạn năng
有多种用途的
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 这件 事 万万不能 拖延
- Việc này tuyệt đối không được trì hoãn.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 你 万万不能 这样 做
- Bạn tuyệt đối không thể làm như vậy.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 对于 婚姻 千万 不能 草率
- Tuyệt không được qua loa đại khái trong hôn nhân.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 他 脾气 暴 , 千万 不能 撩 惹 他
- anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 这点 很 重要 , 千万 不能 忽略
- Phần này rất quan trọng, đừng lơ là.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
- 有些 人 以为 金钱 是 万能 的
- Một số người cho rằng tiền là vạn năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
能›