Đọc nhanh: 万能分度器 (vạn năng phân độ khí). Ý nghĩa là: thước phân độ vạn năng.
Ý nghĩa của 万能分度器 khi là Danh từ
✪ thước phân độ vạn năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能分度器
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万能分度器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万能分度器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
分›
器›
度›
能›