Hán tự: 万
Đọc nhanh: 万 (vạn.mặc). Ý nghĩa là: vạn; mười nghìn, muôn; vạn; hàng nghìn (số lượng cực lớn), tuyệt đối; hoàn toàn; vô cùng; hết sức. Ví dụ : - 家里有万元钱。 Trong nhà có vạn tệ.. - 那里住了三万人。 Ở đó có ba vạn người sinh sống.. - 他们每天日理万机。 Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
Ý nghĩa của 万 khi là Số từ
✪ vạn; mười nghìn
数目,十个千
- 家里 有 万元 钱
- Trong nhà có vạn tệ.
- 那里 住 了 三万人
- Ở đó có ba vạn người sinh sống.
✪ muôn; vạn; hàng nghìn (số lượng cực lớn)
指数量极大
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 自然界 万物 相互依存
- Vạn vật trong tự nhiên phụ thuộc lẫn nhau.
Ý nghĩa của 万 khi là Phó từ
✪ tuyệt đối; hoàn toàn; vô cùng; hết sức
表示程度极高,相当于“完全”“绝对”“极”
- 学习 万 不可 偷懒
- Học tập tuyệt đối không thể lười biếng.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
Ý nghĩa của 万 khi là Danh từ
✪ họ Vạn
姓
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 万
✪ Số lượng + 万 ( + Danh từ )
Bao nhiêu vạn
- 这 篇文章 他 写 了 一万 字
- Bài văn này anh ta viết được mười nghìn chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›