Đọc nhanh: 等效百万吨当量 (đẳng hiệu bá vạn đốn đương lượng). Ý nghĩa là: megatonnage tương đương (EMT).
Ý nghĩa của 等效百万吨当量 khi là Danh từ
✪ megatonnage tương đương (EMT)
equivalent megatonnage (EMT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等效百万吨当量
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 月票 当月 有效
- vé tháng chỉ có giá trị trong tháng đó.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sắp trở thành người giàu rồi!
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sẽ trở thành một phú ông!
- 百万 大军
- đội quân hàng triệu người
- 当地 百姓
- nhân dân nơi đó; dân chúng địa phương.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这个 村 粮食产量 总计 为 一百万斤
- Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等效百万吨当量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等效百万吨当量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
吨›
当›
效›
百›
等›
量›