Đọc nhanh: 一线城市 (nhất tuyến thành thị). Ý nghĩa là: Thành phố tuyến một. Ví dụ : - 我始终怀着一颗二线城市的心,在一线城市里过着三线城市的日子 Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
Ý nghĩa của 一线城市 khi là Danh từ
✪ Thành phố tuyến một
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一线城市
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 宣城 是 一个 美丽 的 城市
- Tuyên Thành là một thành phố đẹp.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 蚌埠 是 一个 城市
- Bạng Phụ là một thành phố.
- 他们 去 了 一番 城市
- Họ đã đi đến một thành phố một lần.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 这是 一个 现代 的 城市
- Đây là một thành phố hiện đại.
- 穗 是 一座 美丽 的 城市
- Quảng Châu là một thành phố xinh đẹp.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 这里 在 建设 一个 新 城市
- Ở đây đang xây một thành phố mới.
- 我 参观 一次 这个 城市 了
- Tôi tham quan thành phố này một lần rồi.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 这个 城市 有 一个 很大 的 寺
- Thành phố này có một nhà thờ Hồi giáo rất lớn.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
- 这个 城市 的 人口 超过 一亿
- Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一线城市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一线城市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
城›
市›
线›