Đọc nhanh: 博君一肖 (bác quân nhất tiếu). Ý nghĩa là: Bác quân nhất Tiêu.
Ý nghĩa của 博君一肖 khi là Danh từ
✪ Bác quân nhất Tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博君一肖
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 我 打算 成为 一名 博客
- Tôi định trở thành một blogger.
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 聊博一笑
- gượng chuốc một nụ cười
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 他 想 当 一个 好 国君
- Anh ấy muốn trở thành một vị vua tốt.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 赌博 是 一大 公害
- đánh bạc rất có hại.
- 他 有 一颗 博大 的 心
- Anh ấy có một trái tim rộng lớn.
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 我们 参观 了 一个 大型 博物馆
- Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博君一肖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博君一肖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
博›
君›
肖›