博君一肖 bó jūn yī xiào

Từ hán việt: 【bác quân nhất tiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "博君一肖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bác quân nhất tiếu). Ý nghĩa là: Bác quân nhất Tiêu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 博君一肖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 博君一肖 khi là Danh từ

Bác quân nhất Tiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博君一肖

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - 打算 dǎsuàn 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 博客 bókè

    - Tôi định trở thành một blogger.

  • - 一直 yìzhí shuā zhe 微博 wēibó ne

    - Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.

  • - 聊博一笑 liáobóyīxiào

    - gượng chuốc một nụ cười

  • - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • - xiǎng dāng 一个 yígè hǎo 国君 guójūn

    - Anh ấy muốn trở thành một vị vua tốt.

  • - shì 一个 yígè 贤良 xiánliáng de 君主 jūnzhǔ

    - Ông ấy là một vị vua nhân từ.

  • - de 模样 múyàng 肖似 xiàosì 一位 yīwèi 明星 míngxīng

    - Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.

  • - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng 龙是 lóngshì 唯一 wéiyī de 神话 shénhuà shòu zài lóng nián 出生 chūshēng de rén bèi 认为 rènwéi 吉祥 jíxiáng de

    - Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.

  • - shì 一位 yīwèi 物理学 wùlǐxué 博士 bóshì

    - Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.

  • - 赌博 dǔbó shì 一大 yīdà 公害 gōnghài

    - đánh bạc rất có hại.

  • - yǒu 一颗 yīkē 博大 bódà de xīn

    - Anh ấy có một trái tim rộng lớn.

  • - 一直 yìzhí 努力 nǔlì 博得 bóde 成功 chénggōng

    - Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.

  • - 博物馆 bówùguǎn 展示 zhǎnshì zhe 一把 yībǎ shū

    - Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.

  • - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • - shì 一位 yīwèi 知名 zhīmíng de 博客 bókè

    - Anh ấy là một blogger nổi tiếng.

  • - 李先生 lǐxiānsheng 学识渊博 xuéshíyuānbó 加人一等 jiārényīděng

    - Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.

  • - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 一个 yígè 大型 dàxíng 博物馆 bówùguǎn

    - Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 博君一肖

Hình ảnh minh họa cho từ 博君一肖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博君一肖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FB (火月)
    • Bảng mã:U+8096
    • Tần suất sử dụng:Cao