Đọc nhanh: 一秘 (nhất bí). Ý nghĩa là: thư ký thứ nhất.
Ý nghĩa của 一秘 khi là Danh từ
✪ thư ký thứ nhất
first secretary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一秘
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 秘密 一直 被 匿守
- Bí mật luôn được giấu kín.
- 那幅 画 是 一个 秘宝
- Bức tranh đó là một báu vật hiếm.
- 他 是 一个 秘密 特工
- Anh ta là một đặc vụ bí mật.
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 秘书 呈 上 一份 合同
- Thư ký trình lên một bản hợp đồng.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 他 曾 是 一名 神秘 密探
- Anh ấy từng là một mật thám bí mật.
- 他 收藏 了 一些 秘书
- Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.
- 他 加入 了 一个 神秘 的 道
- Anh ta đã gia nhập một tổ chức đạo bí ẩn.
- 我 第一次 遇到 姓秘 的 人
- Đây là lần đầu tiên tôi gặp một người mang họ Bí.
- 他 让 一名 女秘书 协助 他
- Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一秘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一秘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
秘›