Đọc nhanh: 一手 (nhất thủ). Ý nghĩa là: khéo tay; tài giỏi; một tay, thủ đoạn, một mình; đơn độc; một tay. Ví dụ : - 他在业务上有一手。 anh ấy rất giỏi nghiệp vụ.. - 你可不能跟我来这一手。 anh không thể giở trò với tôi đâu.. - 他这一手可真毒辣。 thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
Ý nghĩa của 一手 khi là Phó từ
✪ khéo tay; tài giỏi; một tay
(一手儿) 指一种技能或本领
- 他 在 业务 上 有 一手
- anh ấy rất giỏi nghiệp vụ.
✪ thủ đoạn
(一手儿) 指耍的手段
- 你 可 不能 跟我来 这 一手
- anh không thể giở trò với tôi đâu.
- 他 这 一手 可真 毒辣
- thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
✪ một mình; đơn độc; một tay
指一个人单独地
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一手
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
- 她 手持 一条 彩练
- Cô ấy cầm một dải lụa trắng.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 请 你 在 这里 捺 一个 手印
- Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
手›