Đọc nhanh: 一场大雪 (nhất trường đại tuyết). Ý nghĩa là: Một trận tuyết lớn. Ví dụ : - 下一场大雪吧,天气变得越来越不近尽如人意了。 Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Ý nghĩa của 一场大雪 khi là Danh từ
✪ Một trận tuyết lớn
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一场大雪
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 那时 一场 大 瘟疫 正在 该城 肆虐
- Vào thời điểm đó, một đợt dịch lớn đang hoành hành trong thành phố đó.
- 害 了 一场 大病
- ốm nặng một trận
- 他 遇上 一场 倾盆大雨
- Anh ấy đã bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 这是 一场 大型 演唱会
- Đây là một buổi hòa nhạc lớn.
- 天气 异常 闷热 , 大家 都 预感 到 将要 下一场 大雨
- thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
- 他害 了 一场 大病
- Anh ấy bị bệnh nặng.
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 我们 需要 一个 大 的 场地
- Chúng tôi cần một địa điểm rộng.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
- 这是 一座 大型商场
- Đây là một trung tâm thương mại lớn
- 他 出门时 遇到 了 一场 大雨
- Anh ấy gặp phải một trận mưa lớn khi đi ra ngoài.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一场大雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一场大雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
场›
大›
雪›