Đọc nhanh: 鹅毛大雪 (nga mao đại tuyết). Ý nghĩa là: tuyết rơi dày đặc, tuyết lông ngỗng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 鹅毛大雪 khi là Thành ngữ
✪ tuyết rơi dày đặc
big heavy snow fall
✪ tuyết lông ngỗng (thành ngữ)
goose feather snow (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅毛大雪
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 外面 雨雪 越来越 大
- Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 漫天大雪
- trời đầy tuyết.
- 大雪纷飞
- tuyết bay lả tả
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹅毛大雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹅毛大雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
毛›
雪›
鹅›