讨厌鬼 tǎoyàn guǐ

Từ hán việt: 【thảo yếm quỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "讨厌鬼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảo yếm quỷ). Ý nghĩa là: Tên đáng ghét; kẻ đáng ghét. Ví dụ : - 。 Anh ta là một tên đáng ghét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 讨厌鬼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 讨厌鬼 khi là Danh từ

Tên đáng ghét; kẻ đáng ghét

讨厌鬼:词语

Ví dụ:
  • - shì 讨厌鬼 tǎoyànguǐ

    - Anh ta là một tên đáng ghét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨厌鬼

  • - 讨厌 tǎoyàn tīng 闲话 xiánhuà

    - Cô ấy ghét nghe lời phàn nàn.

  • - hěn 讨厌 tǎoyàn 无端 wúduān de 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.

  • - 讨厌 tǎoyàn 苍蝇 cāngying 因为 yīnwèi 它们 tāmen 很脏 hěnzāng

    - Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.

  • - zuì 讨厌 tǎoyàn 那些 nèixiē 八卦 bāguà de rén

    - Tôi ghét nhất là mấy người nhiều chuyện.

  • - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • - shì 讨厌鬼 tǎoyànguǐ

    - Anh ta là một tên đáng ghét.

  • - 真是 zhēnshi 讨厌鬼 tǎoyànguǐ

    - Cô ấy thật là một con quỷ đáng ghét.

  • - 那种 nàzhǒng 客气 kèqi zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Cái kiểu vô duyên của anh ta thật đáng ghét.

  • - 讨厌 tǎoyàn 蓝色 lánsè

    - Cô ấy ghét màu xanh lam.

  • - 讨厌 tǎoyàn 深黄 shēnhuáng

    - Cô ấy ghét màu vàng thẫm.

  • - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān

    - Tôi ghét hút thuốc.

  • - 讨厌 tǎoyàn 打针 dǎzhēn

    - Tôi ghét tiêm chích.

  • - 讨厌 tǎoyàn 下雨 xiàyǔ

    - Tôi ghét mưa.

  • - 讨厌 tǎoyàn 虚伪 xūwěi de rén

    - Tôi ghét những người giả dối.

  • - 讨厌 tǎoyàn bèi rén 奉承 fèngcheng

    - Anh ấy ghét bị người khác tâng bốc.

  • - 讨厌 tǎoyàn 垃圾 lājī 食品 shípǐn

    - Bạn ghét đồ ăn vặt.

  • - 他琐 tāsuǒ ràng rén 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ta xấu xa đến mức người ta ghét.

  • - 讨厌 tǎoyàn de 奉承 fèngcheng

    - Tôi chán ghét sự nịnh nọt của cô ấy.

  • - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān de rén

    - Tôi ghét những người hút thuốc.

  • - 故意 gùyì 捣乱 dǎoluàn zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 讨厌鬼

Hình ảnh minh họa cho từ 讨厌鬼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讨厌鬼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǎo
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVDI (戈女木戈)
    • Bảng mã:U+8BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao