大雪 dàxuě

Từ hán việt: 【đại tuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大雪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại tuyết). Ý nghĩa là: đại tuyết (một trong 24 tiết, thường vào khoảng ngày 6, 7, 8 tháng 12), tuyết rơi nhiều (trong 24 giờ đồng hồ tuyết rơi dày khoảng 5 mm). Ví dụ : - chùm tuyết to bay lả tả.. - 。 tuyết nhiều phủ kín con đường.. - tuyết bay lả tả

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大雪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大雪 khi là Danh từ

đại tuyết (một trong 24 tiết, thường vào khoảng ngày 6, 7, 8 tháng 12)

二十四节气之一,在12月6,7或8日

Ví dụ:
  • - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • - 大雪 dàxuě 封闭 fēngbì le 道路 dàolù

    - tuyết nhiều phủ kín con đường.

  • - 大雪纷飞 dàxuěfēnfēi

    - tuyết bay lả tả

  • - gěi 大雪 dàxuě 遮盖住 zhēgàizhù le

    - đường bị tuyết phủ kín.

  • - 大雪 dàxuě 掩盖着 yǎngàizhe 田野 tiányě

    - tuyết phủ kín cánh đồng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

tuyết rơi nhiều (trong 24 giờ đồng hồ tuyết rơi dày khoảng 5 mm)

指24小时内降雪量达5毫米以上的雪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大雪

  • - 大雪 dàxuě 阻碍 zǔài le 交通 jiāotōng

    - Tuyết dày đã cản trở giao thông.

  • - 大雪 dàxuě 堵塞 dǔsè le 道路 dàolù

    - Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.

  • - 大雪 dàxuě 造成 zàochéng le 堵塞 dǔsè

    - Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.

  • - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • - yōu 敢情 gǎnqing 夜里 yèli xià le 大雪 dàxuě la

    - ô! hoá ra ban đêm có tuyết.

  • - 冬天 dōngtiān 降临 jiànglín 白雪 báixuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.

  • - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • - 外面 wàimiàn 雨雪 yǔxuě 越来越 yuèláiyuè

    - Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.

  • - cóng 帆板 fānbǎn 运动 yùndòng 滑雪 huáxuě zhōng 得到 dédào 极大 jídà 乐趣 lèqù

    - Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.

  • - 大雪 dàxuě 掩盖着 yǎngàizhe 田野 tiányě

    - tuyết phủ kín cánh đồng

  • - 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 大量 dàliàng 冰雪 bīngxuě cóng 山腰 shānyāo 崩落 bēngluò

    - Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.

  • - 大雪 dàxuě 封闭 fēngbì le 道路 dàolù

    - tuyết nhiều phủ kín con đường.

  • - 漫天大雪 màntiāndàxuě

    - trời đầy tuyết.

  • - 大雪纷飞 dàxuěfēnfēi

    - tuyết bay lả tả

  • - 厚厚的 hòuhòude 积雪 jīxuě 覆盖 fùgài zhe 大地 dàdì

    - Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.

  • - 皎洁 jiǎojié de xuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.

  • - 雪花 xuěhuā 纷纷 fēnfēn 落下 làxià 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.

  • - gěi 大雪 dàxuě 遮盖住 zhēgàizhù le

    - đường bị tuyết phủ kín.

  • - 交通 jiāotōng 因为 yīnwèi 大雪 dàxuě 闭塞 bìsè le

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.

  • - yǒu 雪城 xuěchéng 大学 dàxué de 工商管理 gōngshāngguǎnlǐ 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Tôi có bằng MBA của Syracuse.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大雪

Hình ảnh minh họa cho từ 大雪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao