Đọc nhanh: 大雪 (đại tuyết). Ý nghĩa là: đại tuyết (một trong 24 tiết, thường vào khoảng ngày 6, 7, 8 tháng 12), tuyết rơi nhiều (trong 24 giờ đồng hồ tuyết rơi dày khoảng 5 mm). Ví dụ : - 鹅毛大雪纷纷扬扬 chùm tuyết to bay lả tả.. - 大雪封闭了道路。 tuyết nhiều phủ kín con đường.. - 大雪纷飞 tuyết bay lả tả
Ý nghĩa của 大雪 khi là Danh từ
✪ đại tuyết (một trong 24 tiết, thường vào khoảng ngày 6, 7, 8 tháng 12)
二十四节气之一,在12月6,7或8日
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 大雪纷飞
- tuyết bay lả tả
- 路 给 大雪 遮盖住 了
- đường bị tuyết phủ kín.
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ tuyết rơi nhiều (trong 24 giờ đồng hồ tuyết rơi dày khoảng 5 mm)
指24小时内降雪量达5毫米以上的雪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大雪
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 外面 雨雪 越来越 大
- Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 漫天大雪
- trời đầy tuyết.
- 大雪纷飞
- tuyết bay lả tả
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
- 皎洁 的 雪 覆盖 大地
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.
- 雪花 纷纷 落下 覆盖 大地
- Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.
- 路 给 大雪 遮盖住 了
- đường bị tuyết phủ kín.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
雪›