Đọc nhanh: 一回事 (nhất hồi sự). Ý nghĩa là: một điều, giống như. Ví dụ : - 玩转系统是一回事 Vận hành hệ thống là một chuyện.. - 他提和你接受不是一回事 Anh ấy yêu cầu không giống như bạn chấp nhận.
Ý nghĩa của 一回事 khi là Danh từ
✪ một điều
one thing
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
✪ giống như
the same as
- 他 提 和 你 接受 不是 一 回事
- Anh ấy yêu cầu không giống như bạn chấp nhận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一回事
- 他 一边 想 心事 , 一边 咕唧
- anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 爱 一个 人 是 不求 回报 的
- Yêu một người là không đòi hỏi sự đáp lại.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 他 提 和 你 接受 不是 一 回事
- Anh ấy yêu cầu không giống như bạn chấp nhận.
- 你别 瞎猜 , 根本 不是 这么 一 回事
- Bạn đừng đoán mò, căn bản không phải chuyện như vậy
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 她 把 每 一次 机会 都 当回事
- Cô ấy coi trọng từng cơ hội một.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
- 这 究竟 是 怎么回事 你 去 了解 一下
- việc này rốt cuộc là thế nào đây? anh đi nghe ngóng tí xem.
- 天知道 那 是 怎么 一 回事
- có trời mới biết đó là việc gì!
- 那 是 另一回事
- Đó là một việc khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一回事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一回事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
事›
回›