一句 yījù

Từ hán việt: 【nhất câu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一句" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất câu). Ý nghĩa là: một câu. Ví dụ : - 。 Đây không phải là một câu.. - 。 Cô ấy nhẹ nhàng nói một câu.. - 。 Một câu nói đã làm tôi cảm động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一句 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一句 khi là Lượng từ

một câu

指一句

Ví dụ:
  • - zhè 不是 búshì 一句 yījù huà

    - Đây không phải là một câu.

  • - 轻轻地 qīngqīngde shuō le 一句 yījù

    - Cô ấy nhẹ nhàng nói một câu.

  • - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一句

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • - chā 一句 yījù huà

    - Chen thêm một câu.

  • - xiǎng zài 句子 jùzi zhōng 插入 chārù 一个 yígè

    - Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.

  • - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • - 这句 zhèjù huà shì 一个 yígè 比喻 bǐyù

    - Câu này là một phép ẩn dụ.

  • - 这句 zhèjù huà duō le 一个 yígè

    - Câu này thừa ra một chữ.

  • - 理解 lǐjiě 一句 yījù huà 不是 búshì kōu 眼儿 yǎnér

    - Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.

  • - 结巴 jiēbā 利害 lìhài 半天 bàntiān 说不出 shuōbuchū 一句 yījù huà

    - anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.

  • - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • - 两个 liǎnggè rén 一句 yījù 一句 yījù 针尖 zhēnjiān ér duì 麦芒 màimáng ér 越吵越 yuèchǎoyuè 厉害 lìhai

    - người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.

  • - 一句 yījù huà 驳倒 bódào le

    - chỉ một câu là bác đổ được anh ta

  • - 绷着脸 běngzheliǎn 半天 bàntiān 一句 yījù huà shuō

    - nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời

  • - 扭捏 niǔnie le 大半天 dàbàntiān cái 说出 shuōchū 一句 yījù huà lái

    - cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.

  • - 沉默 chénmò le 半天 bàntiān cái 迸出 bèngchū 一句 yījù huà lái

    - trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu

  • - 老师 lǎoshī 一句 yījù 同学们 tóngxuémen 跟着 gēnzhe 一句 yījù

    - Thầy giáo đọc một câu, học sinh đọc theo một câu.

  • - 今天 jīntiān 课文 kèwén 一句 yījù dōu bèi 出来 chūlái

    - Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.

  • - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • - niú 有时候 yǒushíhou hěn 简单 jiǎndān zài 口若悬河 kǒuruòxuánhé 不如说 bùrúshuō 一句 yījù 真话 zhēnhuà

    - Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.

  • - 搜索枯肠 sōusuǒkūcháng 不成 bùchéng

    - bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一句

Hình ảnh minh họa cho từ 一句

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao