Đọc nhanh: 一句空话 (nhất câu không thoại). Ý nghĩa là: Một câu nói suông.
Ý nghĩa của 一句空话 khi là Danh từ
✪ Một câu nói suông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一句空话
- 插 一句 话
- Chen thêm một câu.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 这句 话 是 一个 比喻
- Câu này là một phép ẩn dụ.
- 这句 话 多 了 一个 字
- Câu này thừa ra một chữ.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 他 绷着脸 , 半天 一句 话 也 不 说
- nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 沉默 了 半天 , 他 才 迸出 一句 话 来
- trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 谁 能 翻译 一下 这句 话 吗 ?
- Ai có thể dịch câu này không?
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 只消 一句 话
- Chỉ cần một câu nói.
- 这 不是 一句 话
- Đây không phải là một câu.
- 这句 话 中 有 一个 词用 得 不 妥当
- trong câu này có một chữ dùng không ổn.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一句空话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一句空话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
句›
空›
话›