一壁 yī bì

Từ hán việt: 【nhất bích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一壁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất bích). Ý nghĩa là: đồng thời, một phía.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一壁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一壁 khi là Phó từ

đồng thời

at the same time

một phía

one side

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一壁

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - 一个 yígè 家族 jiāzú 灭亡 mièwáng le

    - Một gia tộc đã diệt vong.

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 弟弟 dìdì 一直 yìzhí 不停 bùtíng

    - Em trai không ngừng khóc.

  • - 墙壁 qiángbì shàng yǒu 一些 yīxiē 裂缝 lièfèng

    - Trên tường có một số vết nứt.

  • - 那有 nàyǒu 一处 yīchù 峭壁 qiàobì

    - Có một vách đá ở đó.

  • - 锅炉 guōlú 内壁 nèibì yào 洗刷 xǐshuā 一下 yīxià 除去 chúqù 钙质 gàizhì 沉淀物 chéndiànwù

    - Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.

  • - 我家 wǒjiā 隔壁 gébì bān lái 一位 yīwèi 姑娘 gūniang

    - Một cô gái chuyển đến cạnh nhà tôi.

  • - 隔壁 gébì 传来 chuánlái 一声 yīshēng 哽咽 gěngyè

    - Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.

  • - 墙壁 qiángbì shàng guà zhe 一幅 yīfú huà

    - Trên tường treo một bức tranh.

  • - 那个 nàgè 房间 fángjiān hěn 奇怪 qíguài 墙壁 qiángbì 一半 yíbàn tiē 壁纸 bìzhǐ 一半 yíbàn shuā 涂料 túliào

    - Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.

  • - 隔壁 gébì zhù zhe 一个 yígè 老爷爷 lǎoyéye

    - Một ông cụ sống ở nhà bên.

  • - de 起居室 qǐjūshì de 墙上 qiángshàng guà zhe 一块 yīkuài 壁毯 bìtǎn

    - Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.

  • - 壁画 bìhuà zhōng 人物形象 rénwùxíngxiàng de 勾勒 gōulè 自然 zìrán 灵妙 língmiào 独具一格 dújùyīgé

    - nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.

  • - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • - 一连 yīlián xià le hǎo 几天 jǐtiān 墙壁 qiángbì dōu 返潮 fǎncháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.

  • - 整周 zhěngzhōu dōu zài 苏豪 sūháo 健身 jiànshēn 俱乐部 jùlèbù 壁球 bìqiú

    - Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一壁

Hình ảnh minh họa cho từ 一壁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一壁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao