Đọc nhanh: 一口吃不成个胖子 (nhất khẩu cật bất thành cá phán tử). Ý nghĩa là: Nhất khẩu cật bất thành bàn tử. • Nghĩa đen: Chỉ mới ăn một miếng thì không thể béo ngay được. • Nghĩa bóng: Mọi thứ đều cần thời gian xây dựng dần dần; không thể đốt cháy giai đoạn..
Ý nghĩa của 一口吃不成个胖子 khi là Thành ngữ
✪ Nhất khẩu cật bất thành bàn tử. • Nghĩa đen: Chỉ mới ăn một miếng thì không thể béo ngay được. • Nghĩa bóng: Mọi thứ đều cần thời gian xây dựng dần dần; không thể đốt cháy giai đoạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一口吃不成个胖子
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 他 是 一个 胖子
- Anh ấy là một người béo.
- 豁 了 一个 口子
- nứt ra một cái miệng.
- 这个 胖子 喜欢 吃 果酱
- Người đàn ông béo này thích ăn mứt.
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 他 身子 一纵 , 一个 猛子 就 不见 了
- anh ấy nhảy vọt xuống, rồi lặn mất tiêu.
- 这个 架子 恐怕 吃不住
- cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.
- 我 不想 成为 一个 垫底 的
- Tôi không muốn thành người thấp kém
- 他用 刀 拉 了 一个 口子
- Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 我们 形成 了 一个 口袋
- Chúng tôi đã tạo thành một vòng vây.
- 用纸 订成 一个 本子
- Lấy giấy đóng thành một quyển vở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一口吃不成个胖子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一口吃不成个胖子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
不›
个›
口›
吃›
子›
成›
胖›