Đọc nhanh: 一刻 (nhất khắc). Ý nghĩa là: khoảnh khắc; giây phút, 1 khắc; 15 phút. Ví dụ : - 这一刻我很开心。 Khoảnh khắc này tôi rất vui.. - 我们享受这一刻。 Chúng ta tận hưởng khoảnh khắc này.. - 一刻都不可以浪费。 Không thể lãng phí giây phút nào.
Ý nghĩa của 一刻 khi là Danh từ
✪ khoảnh khắc; giây phút
指很短的一段时间
- 这 一刻 我 很 开心
- Khoảnh khắc này tôi rất vui.
- 我们 享受 这 一刻
- Chúng ta tận hưởng khoảnh khắc này.
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 1 khắc; 15 phút
十五分钟
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 我 需要 一刻 休息
- Tôi cần nghỉ ngơi 15 phút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一刻
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 铃声 一响 , 他 立刻 走进 教室
- Chuông vừa reo, anh ấy lập tức bước vào lớp.
- 在 那一刻 , 我 陷入 了 绝望
- Vào khoảnh khắc đó, tôi đã rơi vào vực sâu của tuyệt vọng
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 老板 立刻 白 了 我 一眼
- Sếp liền liếc tôi một cái.
- 他 已 等 了 一刻钟
- Anh ấy đã chờ một khắc rồi.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 现在 是 差 一刻 四点 我 四点 一刻 见 你
- Bây giờ là mười lăm phút đến bốn giờ - Tôi sẽ gặp bạn lúc bốn giờ mười lăm phút.
- 这 一刻 我 很 开心
- Khoảnh khắc này tôi rất vui.
- 春时 一刻 值千金
- Thời gian thanh xuân một khắc đáng giá ngàn vàng.
- 正当 我们 一筹莫展 的 时刻 , 一个 包裹 从天而降
- Vào lúc chúng tôi đang hụt hẫng thì một gói hàng từ trên trời rơi xuống.
- 她 宝贵 家庭 的 每一刻
- Cô ấy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一刻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一刻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
刻›