补给 bǔjǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bổ cấp】

Đọc nhanh: 补给 (bổ cấp). Ý nghĩa là: tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp (bổ sung, cung cấp đạn dược, lương thực...).

Ý Nghĩa của "补给" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

补给 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp (bổ sung, cung cấp đạn dược, lương thực...)

补充、供给弹药和粮草等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补给

  • volume volume

    - 给予 jǐyǔ 合理 hélǐ de 补偿 bǔcháng

    - Đưa ra sự bồi thường hợp lý.

  • volume volume

    - 牙科医生 yákēyīshēng 常常 chángcháng gěi 患者 huànzhě 补牙 bǔyá

    - Bác sĩ nha khoa thường hay trám răng cho bệnh nhân.

  • volume volume

    - 发给 fāgěi 一次性 yícìxìng 补助金 bǔzhùjīn

    - tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.

  • volume volume

    - gěi de 酒柜 jiǔguì 点货 diǎnhuò

    - Kê lại tủ rượu của bạn.

  • volume volume

    - 部队 bùduì 需要 xūyào 补给 bǔjǐ 物资 wùzī

    - Quân đội cần tiếp tế vật tư.

  • volume volume

    - gěi le 一些 yīxiē 补偿 bǔcháng

    - Anh ấy đã cho tôi một số tiền bồi thường.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 礼物 lǐwù 算是 suànshì gěi de 补偿 bǔcháng

    - Món quà này là sự đền bù của anh ấy dành cho bạn.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ dài duō le 威士忌 wēishìjì 带少 dàishǎo le 补给品 bǔjǐpǐn

    - Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao