Đọc nhanh: 锣 (la). Ý nghĩa là: thanh la; cái chiêng; cái cồng; chiêng; phèng phèng; phèng. Ví dụ : - 敲锣打鼓。 gõ chiêng đánh trống.. - 鸣锣开道。 đánh trống mở đường.
锣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh la; cái chiêng; cái cồng; chiêng; phèng phèng; phèng
打击乐器, 用铜制成,形状像盘子,用锣槌敲打
- 敲锣打鼓
- gõ chiêng đánh trống.
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锣
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 锣鼓喧天
- chiêng trống vang trời
- 锣鼓喧天
- chiêng trống vang khắp trời.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锣›