luó
volume volume

Từ hán việt: 【la】

Đọc nhanh: (la). Ý nghĩa là: thanh la; cái chiêng; cái cồng; chiêng; phèng phèng; phèng. Ví dụ : - 敲锣打鼓。 gõ chiêng đánh trống.. - 鸣锣开道。 đánh trống mở đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh la; cái chiêng; cái cồng; chiêng; phèng phèng; phèng

打击乐器, 用铜制成,形状像盘子,用锣槌敲打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - gõ chiêng đánh trống.

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 鸣锣 míngluó 示警 shìjǐng

    - gõ chiêng báo hiệu.

  • volume volume

    - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang trời

  • volume volume

    - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang khắp trời.

  • volume volume

    - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • volume volume

    - 锣鼓 luógǔ 家什 jiāshí 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - trống chiêng đánh gõ rền trời.

  • volume volume

    - 锣鼓声 luógǔshēng 震耳 zhèněr 真是 zhēnshi 山响 shānxiǎng

    - Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình