Đọc nhanh: 伦理 (luân lý). Ý nghĩa là: luân lý. Ví dụ : - 伦理学是哲学的分科. Luân lí học là một nhánh của triết học.
伦理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luân lý
指人与人相处的各种道德准则
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦理
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
理›