Đọc nhanh: 旅途 (lữ đồ). Ý nghĩa là: đường đi; hành trình; chuyến đi. Ví dụ : - 我的旅途开始了。 Cuộc hành trình của tôi bắt đầu.. - 这次旅途不错。 Chuyến đi lần này cũng không tồi.
旅途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đi; hành trình; chuyến đi
旅行途中
- 我 的 旅途 开始 了
- Cuộc hành trình của tôi bắt đầu.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 旅途
✪ 1. (在) + 旅途 + 中/上
diễn tả việc đang trong quá trình của chuyến đi
- 在 旅途 上 , 他 累得 睡着 了
- Trên đường đi, anh ấy mệt đến mức ngủ quên.
- 在 旅途 中 , 大家 都 很 开心
- Mọi người đều vui vẻ trong suốt cuộc hành trình.
✪ 2. 旅途 + Tính từ (劳累/疲劳/劳顿...)
diễn tả sự mệt mỏi, khó khăn về thể chất, tinh thần đã trải qua trong chuyến đi
- 旅途 劳累 , 他 需要 休息
- Chuyến đi mệt mỏi, anh ấy cần nghỉ ngơi.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
✪ 3. 旅途 + Danh từ (风光/见闻)
thể hiện nội dung liên quan đến phong cảnh hoặc trải nghiệm trong chuyến đi
- 旅途 见闻 不少
- Tôi đã học được rất nhiều điều trong chuyến đi.
- 旅途 风光 真 迷人
- Phong cảnh trên hành trình thật hữu tình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅途
- 旅途 中 的 见闻 让 她 大开眼界
- Những trải nghiệm trong chuyến đi khiến cô mở mang tầm mắt.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
- 旅途 劳累 , 他 需要 休息
- Chuyến đi mệt mỏi, anh ấy cần nghỉ ngơi.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 我 的 旅途 开始 了
- Cuộc hành trình của tôi bắt đầu.
- 旅途 风光 真 迷人
- Phong cảnh trên hành trình thật hữu tình.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
途›