论点 lùndiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【luận điểm】

Đọc nhanh: 论点 (luận điểm). Ý nghĩa là: luận điểm. Ví dụ : - 这篇文章论点突出条理分明。 bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.

Ý Nghĩa của "论点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

论点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luận điểm

议论中的确定意见以及论证这一意见的理由

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 论点 lùndiǎn 突出 tūchū 条理分明 tiáolǐfēnmíng

    - bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论点

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng de 论点 lùndiǎn 前后 qiánhòu 冲突 chōngtū

    - Luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.

  • volume volume

    - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • volume volume

    - 争论 zhēnglùn 产生 chǎnshēng le xīn de 观点 guāndiǎn

    - Sự tranh cãi đã xuất hiện quan điểm mới.

  • volume volume

    - qǐng 注释 zhùshì 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén de 要点 yàodiǎn

    - Hãy chú thích các điểm chính của bài luận này.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 论点 lùndiǎn 突出 tūchū 条理分明 tiáolǐfēnmíng

    - bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.

  • volume volume

    - 论点 lùndiǎn 精确 jīngquè 语言 yǔyán 明快 míngkuài

    - luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.

  • volume volume

    - zhè 三种 sānzhǒng 理论 lǐlùn 各有特点 gèyǒutèdiǎn

    - Ba loại lý thuyết này đều có đặc điểm riêng.

  • volume volume

    - de 论点 lùndiǎn hěn yǒu 说服力 shuōfúlì

    - Quan điểm của anh ấy rất thuyết phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao