Đọc nhanh: 论点 (luận điểm). Ý nghĩa là: luận điểm. Ví dụ : - 这篇文章论点突出, 条理分明。 bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
论点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luận điểm
议论中的确定意见以及论证这一意见的理由
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论点
- 文章 的 论点 前后 冲突
- Luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 争论 产生 了 新 的 观点
- Sự tranh cãi đã xuất hiện quan điểm mới.
- 请 注释 这篇 论文 的 要点
- Hãy chú thích các điểm chính của bài luận này.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
- 论点 精确 , 语言 明快
- luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
- 这 三种 理论 各有特点
- Ba loại lý thuyết này đều có đặc điểm riêng.
- 他 的 论点 很 有 说服力
- Quan điểm của anh ấy rất thuyết phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
论›