Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 放宽 fàngkuān

    Mở Rộng, Nới, Nới Rộng

    right
  • 放款 fàngkuǎn

    Cho Vay

    right
  • 放任 fàngrèn

    Mặc Kệ, Bỏ Mặc, Thả Lỏng

    right
  • 放松 fàngsōng

    Thả Lỏng, Thư Giãn

    right
  • 放映 fàngyìng

    Chiếu Phim, Chiếu Bóng

    right
  • 放逐 fàngzhú

    Đi Đày, Lưu Đày (Tội Nhân), Lưu

    right
  • 飞弹 fēidàn

    Bom Bay, Tên Lửa, Đạn Đạo

    right
  • 飞快 fēikuài

    Rất Nhanh, Cực Nhanh, Lướt Nhẹ

    right
  • 飞翔 fēixiáng

    Bay

    right
  • 飞行 fēixíng

    Bay, Phi Hành, Bay Trên Không

    right
  • 非凡 fēifán

    Phi Phàm, Phi Thường, Lạ Thường

    right
  • 非洲 fēizhōu

    Phi Châu, Châu Phi

    right
  • 肥料 féiliào

    Phân, Phân Bón

    right
  • 废 fèi

    Phế, Phế Bỏ, Bỏ

    right
  • 废除 fèichú

    Xóa Bỏ (Chế Độ, Phí, Qui Ước)

    right
  • 废弃 fèiqì

    Vứt Đi, Vứt Bỏ, Bãi Bỏ

    right
  • 废墟 fèixū

    Hoang Tàn

    right
  • 废止 fèizhǐ

    Bãi Bỏ, Loại Bỏ, Bỏ Đi

    right
  • 沸腾 fèiténg

    Sôi Sùng Sục (Nước), Sục Sôi

    right
  • 肺炎 fèiyán

    Viêm Phổi, Sưng Phổi, Phế Viêm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org