肥料 féiliào
volume volume

Từ hán việt: 【phì liệu】

Đọc nhanh: 肥料 (phì liệu). Ý nghĩa là: phân; phân bón. Ví dụ : - 你什么时候施肥料? Bạn bón phân khi nào?. - 我刚买了些肥料。 Tôi vừa mua ít phân bón.. - 这肥料用起来不错! Phân bón này dùng tốt lắm!

Ý Nghĩa của "肥料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân; phân bón

能供给养分使植物发育生长的物质肥料的种类很多,所含的养分主要是氮、磷、钾三种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 施肥料 shīféiliào

    - Bạn bón phân khi nào?

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi le xiē 肥料 féiliào

    - Tôi vừa mua ít phân bón.

  • volume volume

    - zhè 肥料 féiliào yòng 起来 qǐlai 不错 bùcuò

    - Phân bón này dùng tốt lắm!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥料

  • volume volume

    - 收集 shōují 炉灰 lúhuī 当作 dàngzuò 肥料 féiliào

    - Thu thập tro dùng làm phân bón.

  • volume volume

    - 无机肥料 wújīféiliào

    - phân vô cơ.

  • volume volume

    - zài 翻地 fāndì 时应 shíyīng 肥料 féiliào 均匀 jūnyún 混入 hùnrù 土壤 tǔrǎng zhōng

    - Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de gēn 插入 chārù 混合 hùnhé 肥料 féiliào zhōng

    - Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.

  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín yòng 马粪 mǎfèn zuò 肥料 féiliào

    - Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 施肥料 shīféiliào

    - Bạn bón phân khi nào?

  • volume volume

    - 确地 quèdì 需要 xūyào gèng duō de 肥料 féiliào

    - Đất cằn cỗi cần nhiều phân bón hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao