Đọc nhanh: 飞弹 (phi đạn). Ý nghĩa là: bom bay; tên lửa; đạn đạo, đạn lạc.
飞弹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bom bay; tên lửa; đạn đạo
装有自动飞行装置的炸弹,如导弹
✪ 2. đạn lạc
流弹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞弹
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 弹簧 绷飞 了
- Lò xo bật văng đi rồi
- 炮弹 嘶 飞过 头顶
- Đạn pháo vèo vèo bay qua đầu.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 那么 飞往 里 约 的 票 是 个 烟幕弹
- Vì vậy, tấm vé đi Rio chỉ là mồi nhử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
飞›