Đọc nhanh: 非洲 (phi châu). Ý nghĩa là: Phi Châu; Châu Phi. Ví dụ : - 听起来像非洲人或印度人 Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.. - 殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。 thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
✪ 1. Phi Châu; Châu Phi
仅次于欧亚大陆的第二大陆面积2920万平方公里 (连岛屿共3020万平方公里) 人口共797,148,044 (2000) 地形上以阶状高平原、高原、台原为主,腹地则有广阔的构造盆地最长河流为尼罗河 还有刚果河、尼日尔河、塞内加尔河、冈比亚河、奥兰治河等主要类型的植被为热带稀树草原和荒漠 (最 大的是撒哈拉沙漠) 约占非洲的面积的80%动物有象、犀牛、河马、斑马、羚羊、狮、豹、猴子等矿产 有金刚石、铀、金、铁、铝、铜、钴、铍等
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
非›