fèi
volume volume

Từ hán việt: 【phế】

Đọc nhanh: (phế). Ý nghĩa là: phế; phế bỏ; bỏ; bỏ dở; hỏng, phế truất; cách chức; bãi miễn, bỏ đi; vô ích; loại. Ví dụ : - 公司废除不合理的规定。 Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.. - 他因伤废了武功。 Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.. - 他企图废黜国王。 Anh ta ý đồ phế truất Vua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phế; phế bỏ; bỏ; bỏ dở; hỏng

废弃;废除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 废除 fèichú 不合理 bùhélǐ de 规定 guīdìng

    - Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

✪ 2. phế truất; cách chức; bãi miễn

废黜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 企图 qǐtú 废黜 fèichù 国王 guówáng

    - Anh ta ý đồ phế truất Vua.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 废黜 fèichù le 太子 tàizǐ

    - Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ đi; vô ích; loại

扔掉的,无用的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 废品 fèipǐn 可以 kěyǐ 卖掉 màidiào

    - Những phế phẩm này có thể bán đi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一堆 yīduī 废纸 fèizhǐ

    - Đây là một đống giấy vụn.

✪ 2. tàn phế; tàn tật

残废的

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīn 意外 yìwài fèi le 双腿 shuāngtuǐ

    - Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì 照顾 zhàogu 废疾人 fèijírén

    - Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn phế hai chân.

✪ 3. chán nản; thất vọng; uể oải; chán trường

沮丧失望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 颓废 tuífèi

    - Cô ấy gần đây hơi chán trường.

  • volume volume

    - 失败 shībài hòu hěn 废然 fèirán

    - Sau khi thất bại anh ấy rất thất vọng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 废了

Cái gì đó phế/hỏng rồi

Ví dụ:
  • volume

    - 这辆 zhèliàng 车废 chēfèi le

    - Cái xe này phế rồi.

  • volume

    - 这台 zhètái 电视 diànshì fèi le

    - Cái ti vi này hỏng rồi.

✪ 2. 废 + Danh từ

Cái gì đó vụn/vô dụng/bỏ đi

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi 废铁 fèitiě

    - Anh ta mua sắt vụn.

  • volume

    - yǒu fèi 电脑 diànnǎo

    - Tôi có máy tính bỏ đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 辛苦 xīnkǔ

    - anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.

  • volume volume

    - 废物 fèiwù diū zài le 角落 jiǎoluò

    - Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.

  • volume volume

    - 颓废 tuífèi de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống chán chường

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 废话 fèihuà

    - Anh ấy lúc nào cũng thích nói lời vô ích.

  • volume volume

    - zài 半途而废 bàntúérfèi le

    - Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ 报废 bàofèi de 机器 jīqì

    - Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 临近 línjìn 考试 kǎoshì le cái 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 地赶 dìgǎn 功课 gōngkè

    - anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao