Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 憧憬 chōngjǐng

    Hướng Về, Khát Khao, Thèm Muốn

    right
  • 崇尚 chóngshàng

    Tôn Trọng, Coi Trọng, Tôn Kính

    right
  • 宠爱 chǒng'ài

    Nuông Chiều, Cưng Chiều, Thiên Vị

    right
  • 抽查 chōuchá

    Kiểm Tra Thí Điểm, Kiểm Tra Bộ Phận

    right
  • 抽空 chōukòng

    Tranh Thủ, Bớt Thời Gian, Dành Thời Gian

    right
  • 抽象 chōuxiàng

    Trừu Tượng

    right
  • 抽样 chōuyàng

    Lấy Mẫu, Đưa Mẫu, Thử

    right
  • 仇 Qiú

    Vợ Chồng, Bạn Đời

    right
  • 仇恨 chóuhèn

    Thù Hận, Cừu Hận, Mối Thù

    right
  • 稠密 chóumì

    Dày Đặc

    right
  • 出超 chū chāo

    Xuất Siêu (Tổng Giá Trị Xuất Khẩu Nhiều Hơn Tổng Giá Trị Nhập Khẩu, Trong Một Khoảng Thời Gian Nhất Định - Thường Là Một Năm)

    right
  • 出错 chūcuò

    Làm Lỗi, Phạm Sai Lầm

    right
  • 出发点 chūfādiǎn

    Điểm Xuất Phát, Khởi Điểm Hành Trình

    right
  • 出局 chūjú

    Bị Nốc-Ao, Bị Loại

    right
  • 出力 chūlì

    Ra Sức, Đóng Góp, Góp Phần

    right
  • 出路 chūlù

    Đường Ra

    right
  • 出马 chūmǎ

    Ra Tay, Ra Trận, Hành Động

    right
  • 出卖 chūmài

    Bán, Bán Rẻ

    right
  • 出面 chūmiàn

    Đứng Ra, Ra Mặt (Làm Gì Đó)

    right
  • 出名 chūmíng

    (1) Nổi Tiếng, Có Danh Tiếng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org