出发点 chūfādiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【xuất phát điểm】

Đọc nhanh: 出发点 (xuất phát điểm). Ý nghĩa là: điểm xuất phát; khởi điểm hành trình, điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy.

Ý Nghĩa của "出发点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

出发点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điểm xuất phát; khởi điểm hành trình

旅程的起点

✪ 2. điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy

最根本的着眼的地方;动机

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出发点

  • volume volume

    - 各组 gèzǔ 分头 fēntóu 出发 chūfā dào 指定 zhǐdìng de 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.

  • volume volume

    - 八点钟 bādiǎnzhōng 我们 wǒmen 出发 chūfā

    - Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.

  • volume volume

    - 手电筒 shǒudiàntǒng 发出 fāchū de 亮点 liàngdiǎn 很小 hěnxiǎo

    - Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.

  • volume volume

    - 地方 dìfāng yuǎn 所以 suǒyǐ 早点 zǎodiǎn 出发 chūfā

    - Nơi này xa nên hãy bắt đầu sớm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 早点儿 zǎodiǎner 出发 chūfā

    - Chúng ta phải xuất phát sớm hơn một chút.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 早点 zǎodiǎn 出发 chūfā ba

    - Chúng ta xuất phát sớm một chút nhé.

  • volume volume

    - cuī 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Anh ấy giục tôi mau xuất phát.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 早上 zǎoshàng 七点 qīdiǎn 出发 chūfā

    - 7 giờ sáng mai chúng ta khởi hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao