Đọc nhanh: 出发点 (xuất phát điểm). Ý nghĩa là: điểm xuất phát; khởi điểm hành trình, điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy.
出发点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm xuất phát; khởi điểm hành trình
旅程的起点
✪ 2. điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy
最根本的着眼的地方;动机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出发点
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 八点钟 我们 出发
- Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.
- 手电筒 发出 的 亮点 很小
- Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.
- 地方 远 , 所以 早点 出发
- Nơi này xa nên hãy bắt đầu sớm.
- 我们 得 早点儿 出发
- Chúng ta phải xuất phát sớm hơn một chút.
- 我们 早点 出发 吧
- Chúng ta xuất phát sớm một chút nhé.
- 他 催 我 快点 出发
- Anh ấy giục tôi mau xuất phát.
- 我们 明天 早上 七点 出发
- 7 giờ sáng mai chúng ta khởi hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
发›
点›